Kinh nghiệm chọn mua máy in vải chuyển nhiệt cho xưởng in áo thun
02/11/2025Thị trường in áo thun tại Việt Nam, dù là F&B, local brand, hay đồng phục doanh nghiệp, đang là một “đại dương đỏ” với mức độ cạnh tranh khốc liệt. Để tồn tại và phát triển, tốc độ, chất lượng bản in và giá thành sản phẩm là ba yếu tố sống còn. Và “trái tim” quyết định cả ba yếu tố này không gì khác chính là chiếc máy in vải chuyển nhiệt.
Tuy nhiên, “rước” một chiếc máy in về xưởng không đơn giản như mua một chiếc máy in văn phòng. Đây là một khoản đầu tư lớn, có thể lên đến hàng trăm triệu đồng. Một quyết định sai lầm không chỉ khiến bạn “chôn vốn” mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy: máy hỏng vặt, chi phí vận hành cao ngất ngưởng, chất lượng in không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng, và tệ nhất là “đứng máy” giữa mùa cao điểm.
Bài viết này sẽ đi sâu về kinh nghiệm chọn mua máy in vải chuyển nhiệt cho xưởng in áo thun, giúp bạn có cái nhìn toàn cảnh và đưa ra quyết định đầu tư máy in vải chuyển nhiệt một cách thông minh và hiệu quả nhất cho xưởng in áo thun của mình.
Hiểu đúng “In Chuyển Nhiệt” – Chọn đúng công nghệ ngay từ đầu
Nội dung
Rất nhiều người mới vào nghề nhầm lẫn khái niệm này. Khi nói đến máy in vải chuyển nhiệt cho áo thun, chúng ta đang nói đến hai công nghệ in gián tiếp chính. Việc lựa chọn sai công nghệ ngay từ đầu sẽ khiến toàn bộ khoản đầu tư của bạn trở nên vô nghĩa.
In chuyển nhiệt thăng hoa
Bản chất: Đây là công nghệ in sử dụng mực in thăng hoa (Sublimation ink) lên một vật liệu trung gian là giấy in chuyển nhiệt (giấy Sub). Sau đó, dùng máy ép nhiệt ép tờ giấy này lên vải. Dưới tác động của nhiệt độ cao (thường là 180°C – 210°C), mực sẽ thăng hoa (chuyển từ thể rắn sang thể khí) và “ăn” thẳng vào cấu trúc sợi vải.
Ưu điểm:
- Màu sắc cực kỳ rực rỡ, tươi sáng.
- Bản in chìm hoàn toàn vào vải, không có cảm giác gồ ghề, sờ “như không in”.
- Độ bền màu vĩnh viễn theo vải, giặt thoải mái không bao giờ phai, nứt, vỡ.
Nhược điểm:
- Chỉ in được trên vải Poly (Polyester) hoặc vải có thành phần Poly cao (ít nhất 65%).
- Không in được trên vải Cotton 100%.
- Chỉ in đẹp trên vải màu sáng (trắng, be, vàng nhạt…). Mực Sublimation là mực trong suốt, nó sẽ bị chìm màu khi in trên vải tối (ví dụ: in màu vàng lên áo đen sẽ không thấy gì).
Ứng dụng: Áo thun thể thao, áo đá banh, áo đồng phục công ty (loại vải thun lạnh, thun mè), cờ, banner, ly sứ, ốp lưng điện thoại…
In PET chuyển nhiệt
Đây là công nghệ “gây bão” trong vài năm trở lại đây và đang là lựa chọn hàng đầu cho các xưởng in áo thun thời trang.
- Bản chất: Máy sẽ in trực tiếp lên một tấm màng film đặc biệt gọi là màng PET (PET film). Quy trình in thường là: In màu (CMYK) trước -> In một lớp trắng (White) phủ lên trên. Sau đó, bản in còn ướt này sẽ đi qua máy rắc bột (bột keo chuyển nhiệt), bột sẽ dính vào phần mực in. Cuối cùng, máy sấy hầm sẽ sấy khô, “chín” keo. Thành phẩm là một “con tem” (sticker). Khi cần in, bạn chỉ cần đặt tem này lên áo và dùng máy ép nhiệt.
- Ưu điểm:
- In được trên MỌI LOẠI VẢI: Cotton, Poly, Kaki, Jean, Da, Simili…
- In được trên MỌI MÀU VẢI: Kể cả áo màu đen, đỏ, xanh đậm… (nhờ có lớp mực trắng lót nền).
- Bản in có độ co dãn tốt, màu sắc rực rỡ.
- Độ bền giặt cao (tuy không vĩnh viễn như Sublimation nhưng vẫn rất tốt).
- Nhược điểm:
- Cần đầu tư đồng bộ cả dây chuyền (Máy in PET + Máy rắc bột sấy hầm).
- Bản in có cảm giác “nhựa” nhẹ (giống in decal), không chìm vào vải như Sublimation.
- Quy trình bảo quản đầu phun (đặc biệt là đầu phun mực trắng) phức tạp hơn.
Phân biệt với In Decal Chuyển Nhiệt
Công nghệ này dùng máy in quảng cáo để in lên các cuộn decal (Vinyl, PU), sau đó dùng máy cắt bế (Plotter Cutter) để bế theo viền. Cuối cùng là lột bỏ phần thừa và ép lên áo.
So sánh với PET/DTF: In decal tốn nhiều công đoạn (in -> cắt -> lột), khó làm chi tiết nhỏ, và chi phí decal cao. In PET/DTF giải quyết tất cả các vấn đề này, chỉ cần in và ép.
Kết luận Bước 1: Xưởng của bạn cần máy nào?
- Nếu xưởng của bạn CHỈ tập trung vào áo thể thao, áo đồng phục vải mè, vải poly sáng màu: Chọn Máy in Sublimation (In giấy chuyển nhiệt).
- Nếu xưởng của bạn in áo thun thời trang, áo Local Brand, đồng phục (vải Cotton 100%, 65/35), và muốn in trên CẢ ÁO TỐI MÀU: Lựa chọn bắt buộc là Máy in PET Chuyển Nhiệt (DTF).
Bài viết này sẽ tập trung chủ yếu vào kinh nghiệm chọn mua cả hai dòng máy này, vì chúng đều được gọi chung là máy in vải chuyển nhiệt.

Yếu tố kỹ thuật “Sống còn” khi soi máy
Sau khi đã chọn được công nghệ (Sublimation hay PET), đây là lúc “soi” cấu hình máy. Đừng để bị hoa mắt bởi những lời quảng cáo, hãy tập trung vào 10 yếu tố sau:
Đầu phun (Printhead) – “Trái tim của trái tim”
Đây là linh kiện đắt tiền nhất và quyết định 70% chất lượng, tốc độ của máy.
Epson XP600:
- Đặc điểm: Đầu phun giá rẻ (chỉ vài triệu), 6 kênh mực, độ phân giải khá.
- Ưu điểm: Chi phí thay thế cực thấp, dễ “xuống tiền” đầu tư.
- Nhược điểm: Tốc độ chậm, hạt mực to, độ bền thấp (tuổi thọ trung bình 6-12 tháng), dễ tắc nghẽn.
- Khuyên dùng: Cho xưởng siêu nhỏ, vốn đầu tư thấp, in số lượng ít, chấp nhận tốc độ chậm.
Epson 4720 / i3200-A1:
- Đặc điểm: Đây là 2 tên gọi cho cùng một loại đầu phun công nghiệp của Epson (i3200 là tên chính thức, 4720 là tên “lách” ban đầu). Đầu phun 8 kênh, 3200 lỗ phun.
- Ưu điểm: Tốc độ CỰC NHANH (nhanh gấp 3-4 lần XP600), hạt mực siêu mịn (2.5pl), độ sắc nét hoàn hảo, độ bền cao (tuổi thọ trung bình 1.5 – 3 năm).
- Nhược điểm: Chi phí thay thế cao (vài chục triệu).
- Khuyên dùng: Đây là tiêu chuẩn VÀNG cho các xưởng in chuyên nghiệp, quy mô vừa và lớn.
Ricoh Gen5/Gen6, Kyocera:
- Đặc điểm: Dòng đầu phun công nghiệp hạng nặng.
- Khuyên dùng: Chỉ dùng cho các máy in công nghiệp siêu tốc độ, giá trị hàng tỷ đồng. Không phổ biến ở các xưởng áo thun quy mô vừa và nhỏ.
Lời khuyên: Đừng ham rẻ mà chọn XP600 nếu bạn muốn làm ăn lâu dài. Hãy cố gắng đầu tư lên máy chạy đầu phun Epson i3200. Chi phí ban đầu cao hơn, nhưng chi phí vận hành (tính trên số lượng sản phẩm) và sự ổn định sẽ “rẻ” hơn về lâu dài.
Khổ in (Printing Width) – Quyết định quy mô sản xuất
Khổ A3/A4 (Máy in phẳng): Dành cho dịch vụ in ốp lưng, áo phông lẻ, siêu nhỏ. Thường là máy “độ” từ máy in văn phòng. Không phù hợp cho xưởng.
Khổ 60cm – 70cm:
- Đây là khổ “quốc dân” cho máy in PET/DTF.
- Lý do: Phù hợp để in các tem/logo/hình ảnh cho áo thun (cả ngực, lưng và tay). Khổ 60cm cũng tối ưu hóa việc sắp xếp file, tiết kiệm vật tư.
Khổ 1.2m – 1.3m:
Phổ biến cho máy in PET (cho xưởng lớn) hoặc máy Sublimation (cho xưởng nhỏ).
Khổ 1.6m – 1.8m – 3.2m:
- Đây là khổ tiêu chuẩn cho máy in Sublimation (in giấy cuộn).
- Dùng để in các sản phẩm cần in tràn lề, in nguyên cây vải (all-over print) cho ngành may mặc thời trang, chăn ga gối đệm…
Số lượng đầu phun & Cấu hình màu
- Máy 1 đầu phun: Tốc độ chậm, chỉ dành cho quy mô nhỏ. (Ví dụ: Máy PET 1 đầu XP600).
- Máy 2 đầu phun: Đây là cấu hình phổ biến nhất.
- Máy 3-4 đầu phun (hoặc nhiều hơn):
- Với máy PET/DTF: 2 đầu CMYK + 2 đầu Trắng (tốc độ siêu nhanh). Hoặc 1 đầu CMYK + 1 đầu Trắng + 1 đầu Mực dạ quang (FL).
- Dành cho xưởng công nghiệp, sản lượng cực lớn.

Hệ thống Mực in (Ink System) và Mực trắng (Cho máy PET/DTF)
- Hệ thống mực: Hầu hết máy công nghiệp đều dùng hệ thống mực ngoài (bulk ink) dung tích 1 lít. Điều cần quan tâm là hệ thống có cảm biến báo hết mực (alarm) và bộ lọc (filter) tốt không.
- Vấn đề Mực Trắng (PET/DTF): Mực trắng (White) chứa Titanium Dioxide (TiO2) nên rất nặng và dễ lắng cặn, gây tắc đầu phun.
- Hệ thống khuấy mực trắng (White Ink Stirring): Motor khuấy đảo liên tục trong bình mực chính.
- Hệ thống tuần hoàn mực trắng (White Ink Circulation): Bơm tuần hoàn đẩy mực trắng chạy vòng vòng trong hệ thống ống dẫn, tránh lắng cặn.
Hệ thống sấy và hoàn thiện
Với máy Sublimation (In giấy): Cần hệ thống sấy giấy đầu ra (thường là sấy nhiệt hoặc quạt sấy hồng ngoại) để đảm bảo giấy khô trước khi cuộn lại, tránh bị dính mực.
Với máy PET/DTF: Cần một “Máy rắc bột và sấy hầm” (Powder Shaker & Dryer) đi kèm đồng bộ.
- Bản in PET sau khi ra khỏi máy in sẽ tự động đi vào máy này.
- Máy sẽ tự động rắc bột keo -> tự động giũ bột thừa -> đi qua hầm sấy nhiệt để làm “chín” keo -> tự động cuộn lại.
- Tuyệt đối không mua máy PET mà đi rắc bột bằng tay! Rất bẩn, độc hại và năng suất cực thấp.
Phần mềm RIP
Đây là “bộ não” điều khiển máy in, không phải là in trực tiếp từ Corel hay Photoshop.
Tại sao nó quan trọng?
- Quản lý màu sắc (Color Management): Đảm bảo màu in ra đúng với thiết kế (chuẩn ICC Profile).
- Điều khiển Mực Trắng (Cho PET/DTF): Quyết định in trắng lót nền (underbase), trắng phủ (cover), hay in trắng bao nhiêu %. Đây là yếu tố then chốt cho bản in trên áo tối màu.
- Xếp file (Nesting): Tự động sắp xếp nhiều file nhỏ vào khổ in để tiết kiệm vật tư tối đa.
Phần mềm phổ biến: Maintop, Photoprint, AcroRIP (phổ biến cho PET/DTF), UltraPrint…
Lưu ý: Máy phải đi kèm phần mềm RIP “xịn” và có bản quyền (hoặc crack ổn định) và nhà cung cấp phải đào tạo bạn sửas dụng thành thạo nó.
Khung sườn và Linh kiện cơ khí
Đừng chỉ nhìn vào “dàn áo” bóng bẩy.
- Khung sườn: Phải CỨNG CÁP, NẶNG. Khung sườn yếu, mỏng sẽ bị rung lắc khi máy chạy tốc độ cao, gây ra hiện tượng “sọc” hoặc sai màu.
- Ray trượt: Nên dùng ray trượt TAIWAN (như THK, Hiwin) có độ chính xác cao.
- Motor: Nên dùng motor Servo (giúp bước chạy êm, chính xác) thay vì motor Stepper (rẻ hơn nhưng dễ bị sai bước).
- Hệ thống chống tĩnh điện: Môi trường khô, hanh rất dễ gây tĩnh điện làm hỏng đầu phun. Máy tốt nên có các thanh khử tĩnh điện.
Kết luận
Chọn mua một chiếc máy in vải chuyển nhiệt là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với một xưởng in áo thun. Nó không phải là một chi phí, mà là một khoản ĐẦU TƯ chiến lược.
Một chiếc máy phù hợp, chạy ổn định, được hỗ trợ bởi một nhà cung cấp “có tâm”, sẽ là “con gà đẻ trứng vàng”, giúp bạn tự tin nhận mọi đơn hàng, tối ưu hóa lợi nhuận và mở rộng quy mô.
Hy vọng bài viết chi tiết 3000 từ này đã cung cấp cho bạn một “tấm bản đồ” rõ ràng. Hãy bình tĩnh, nghiên cứu kỹ, “chọn mặt gửi vàng” nhà cung cấp, và tự tin đưa ra quyết định đầu tư thông minh nhất cho xưởng in của mình. Chúc bạn thành công!
- Hotline: 0906.04.9933 để được tư vấn và đặt mua hàng
- 160A Tam Bình, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức, TP. HCM
- https://mayinphunkholon.vn/